Có 1 kết quả:
古惑仔 gǔ huò zǎi ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄗㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gangster
(2) hooligan
(3) problem youth
(4) at-risk youth
(2) hooligan
(3) problem youth
(4) at-risk youth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0